Có 4 kết quả:
鳥擊 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ • 鳥機 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ • 鸟击 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ • 鸟机 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bird strike (aviation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fowling piece (archaic gun)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bird strike (aviation)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fowling piece (archaic gun)
Bình luận 0