Có 4 kết quả:

鳥擊 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ鳥機 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ鸟击 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ鸟机 niǎo jī ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

bird strike (aviation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fowling piece (archaic gun)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bird strike (aviation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fowling piece (archaic gun)

Bình luận 0